Có 2 kết quả:
发薪 fā xīn ㄈㄚ ㄒㄧㄣ • 發薪 fā xīn ㄈㄚ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pay wages or salary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pay wages or salary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0